Báo giá thép hộp mạ kẽm hôm nay mới nhất 2023

Sơn Hoàng Gia sẽ cập nhật và tổng hợp tất cả bảng giá thép hộp mạ kẽm hôm nay mới nhất trên thị trường trong nội dung bên dưới. Với mục đích giúp bạn có thể nắm được thông tin quan trọng để lựa chọn các nhà máy sản xuất thép hộp uy tín cũng như nhằm phục vụ cho việc thi công nhà ở, công trình, kho… của mình. 

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay

Dưới đây là bảng báo giá thép hộp mạ kẽm hôm nay chi tiết bao gồm thép hộp mạ kẽm vuông và thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật. Quý khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn để thi công cho công trình của mình.

Giá thép hộp mạ kẽm vuông

LoạiĐộ dàyGiá VNĐ/câyGiá VNĐ/Kg TLK/câyLoạiĐộ dàyGiá VNĐ/câyGiá VNĐ/Kg TLK/

cây

14 TC7 dem 26.880 16.800 1,6030 TC 1 li 8 155.400 16.800 9,25
8 dem 32.088 16.800 1,91 2 li 0 174.720 16.800 10,40
9 dem 34.440 16.800 2,05 2 li 5 214.200 16.800 12,75
1 li 0 37.800 16.800 2,2540 TC 8 dem 84.000 16.800 5,00
1 li 1 41.664 16.800 2,48 9 dem 102.480 16.800 6,10
1 li 2 46.200 16.800 2,75 1 li 0 117.600 16.800 7,00
1 li 3 51.240 16.800 3,05 1 li 1 126.840 16.800 7,55
16 TC 8 dem 35.784 16.800 2,13 1 li 2 137.760 16.800 8,20
9 dem 38.136 16.800 2,27 1 li 3 152.040 16.800 9,05
1 li 0 44.520 16.800 2,65 1 li 4 161.280 16.800 9,60
1 li 1 48.720 16.800 2,90 1 li 5 173.040 16.800 10,30
1 li 2 52.920 16.800 3,15 1 li 7 196.560 16.800 11,70
20 TC7 dem 41.160 16.800 2,45 1 li 8 211.176 16.800 12,57
8 dem 47.712 16.800 2,84 2 li 0 233.184 16.800 13,88
9 dem 50.400 16.800 3,00 2 li 5 292.320 16.800 17,40
1 li 0 56.280 16.800 3,35 3 li 0 344.400 16.800 20,50
1 li 1 63.336 16.800 3,7750 TC 1 li 1 156.240 16.800 9,30
1 li 2 66.360 16.800 3,95 1 li 2 176.400 16.800 10,50
1 li 3 72.576 16.800 4,32 1 li 3 189.840 16.800 11,30
1 li 4 77.280 16.800 4,60 1 li 4 201.600 16.800 12,00
1 li 7 88.200 16.800 5,25 1 li 5 220.752 16.800 13,14
1 li 8 94.920 16.800 5,65 1 li 7 252.000 16.800 15,00
2 li 0 109.200 16.800 6,50 1 li 8 265.440 16.800 15,80
25 TC7 dem 48.720 16.800 2,90 2 li 0 301.392 16.800 17,94
8 dem 60.648 16.800 3,61 2 li 5 364.560 16.800 21,70
9 dem 63.000 16.800 3,75 3 li 0 431.760 16.800 25,70
1 li 0 70.560 16.800 4,2075 TC 1 li 1 245.280 16.800 14,60
1 li 1 78.120 16.800 4,65 1 li 2 268.800 16.800 16,00
1 li 2 89.208 16.800 5,31 1 li 3 288.960 16.800 17,20
1 li 3 93.240 16.800 5,55 1 li 4 309.120 16.800 18,40
1 li 4 97.440 16.800 5,80 1 li 7 378.000 16.800 22,50
1 li 7 121.800 16.800 7,25 1 li 8 394.800 16.800 23,50
1 li 8 126.840 16.800 7,55 2 li 0 450.240 16.800 26,80
2 li 0 142.800 16.800 8,50 2 li 5 565.656 16.800 33,67
30 TC 7 dem 62.160 16.800 3,70 3 li 0 672.000 16.800 40,00
8 dem 68.880 16.800 4,1090 TC 1 li 3 344.400 16.800 20,50
9 dem 77.280 16.800 4,60 1 li 4 369.600 16.800 22,00
1 li 0 88.200 16.800 5,25 1 li 7 456.960 16.800 27,20
1 li 1 94.920 16.800 5,65 1 li 8 480.480 16.800 28,60
1 li 2 102.480 16.800 6,10 2 li 0 539.952 16.800 32,14
1 li 3 111.720 16.800 6,65 2 li 5 680.232 16.800 40,49
1 li 4 120.960 16.800 7,20 3 li 0 819.840 16.800 48,80
1 li 5 131.040 16.800 7,80 – 
1 li 7 144.480 16.800 8,60

Giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật

Loại Độ dày Giá VNĐ/câyGiá VNĐ/KgTLK/câyLoại Độ dày Giá VNĐ/câyGiá VNĐ/KgTLK/

cây

10×20  TC 7 dem29.400 16.800 1,7530×60  TC 7 dem 96.600 16.800 5,75
8 dem35.616 16.800 2,12 8 dem 110.040 16.800 6,55
9 dem37.800 16.800 2,25 9 dem 115.920 16.800 6,90
1 li 042.000 16.800 2,50 1 li 0 129.864 16.800 7,73
1 li 1 47.040 16.800 2,80 1 li 1 143.640 16.800 8,55
1 li 252.080 16.800 3,10 1 li 2 155.400 16.800 9,25
13×26  TC 7 dem41.160 16.800 2,45 1 li 3 171.360 16.800 10,20
8 dem46.200 16.800 2,75 1 li 4 180.096 16.800 10,72
9 dem50.400 16.800 3,00 1 li 5 196.560 16.800 11,70
1 li 056.280 16.800 3,35 1 li 7 225.120 16.800 13,40
1 li 1 62.664 16.800 3,73 1 li 8 236.880 16.800 14,10
1 li 266.360 16.800 3,95 2 li 0 260.400 16.800 15,50
1 li 372.576 16.800 4,32 2 li 5 329.112 16.800 19,59
1 li 477.280 16.800 4,60 3 li 0 390.432 16.800 23,24
20×40  TC7 dem62.160 16.800 3,7040×80  TC 8 dem 147.840 16.800 8,80
8 dem68.880 16.800 4,10 9 dem 168.000 16.800 10,00
9 dem77.280 16.800 4,60 1 li 0 176.400 16.800 10,50
1 li 088.200 16.800 5,25 1 li 1 193.200 16.800 11,50
1 li 194.920 16.800 5,65 1 li 2 211.680 16.800 12,60
1 li 2102.480 16.800 6,10 1 li 3 228.480 16.800 13,60
1 li 3111.720 16.800 6,65 1 li 4 244.440 16.800 14,55
1 li 4120.960 16.800 7,20 1 li 5 265.440 16.800 15,80
1 li 5129.360 16.800 7,70 1 li 7 302.400 16.800 18,00
1 li 7144.480 16.800 8,60 1 li 8 315.840 16.800 18,80
1 li 8151.200 16.800 9,00 2 li 0 364.560 16.800 21,70
2 li 0174.720 16.800 10,40 2 li 5 444.360 16.800 26,45
25×50  TC7 dem75.600 16.800 4,50 3 li 0 525.000 16.800 31,25
8 dem88.200 16.800 5,2550×100 TC 1 li 1 245.280 16.800 14,60
9 dem97.440 16.800 5,80 1 li 2 268.800 16.800 16,00
1 li 0107.520 16.800 6,40 1 li 3 288.960 16.800 17,20
1 li 1118.440 16.800 7,05 1 li 4 309.120 16.800 18,40
1 li 2128.520 16.800 7,65 1 li 5 332.640 16.800 19,80
1 li 3141.120 16.800 8,40 1 li 7 378.000 16.800 22,50
1 li 4151.200 16.800 9,00 1 li 8 394.800 16.800 23,50
1 li 5162.960 16.800 9,70 2 li 0 459.312 16.800 27,34
1 li 7183.120 16.800 10,90 2 li 5 565.656 16.800 33,67
1 li 8195.720 16.800 11,65 3 li 0 672.000 16.800 40,00
2 li 0217.896 16.800 12,97 60×120 TC 1 li 3 344.400 16.800 20,50
30×90  TC1 li 1 189.840 16.800 11,30 1 li 4 369.600 16.800 22,00
1 li 2211.680 16.800 12,60 1 li 7 456.960 16.800 27,20
1 li 3 228.480 16.800 13,60 1 li 8 480.480 16.800 28,60
1 li 7302.400 16.800 18,00 2 li 0 539.952 16.800 32,14
1 li 8315.840 16.800 18,80 2 li 5 680.232 16.800 40,49
20×60  TC 1 li 1127.680 16.800 7,60 3 li 0 819.840 16.800 48,80
1 li 3152.880 16.800 9,10
1 li 7198.240 16.800 11,80

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất năm 2023

Dưới đây là bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất vừa được cập nhật. Bảng báo giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển trong bán kính 500km.

Giá thép hộp mạ kẽm vuông Hòa Phát

Loại Độ dày Giá VNĐ/câyGiá VNĐ/Kg TLK/

cây

Loại Độ dày Giá VNĐ/câyGiá VNĐ/Kg TLK/

cây

14 TC1.036,15015,0002.4140 TC0.888,20015,0005.88
1.139,45015,0002.631.0109,65015,0007.31
1.242,60015,0002.841.1120,30015,0008.02
1.448,75015,0003.251.2130,80015,0008.72
16 TC 1.041,85015,0002.791.4151,65015,00010.11
1.145,60015,0003.041.5162,00015,00010.80
1.249,35015,0003.291.8192,45015,00012.83
1.456,70015,0003.782.0212,55015,00014.17
20 TC1.053,10015,0003.54 2.3242,10015,00016.14
1.158,05015,0003.87 2.5261,45015,00017.43
1.256,70013,5004.20 2.8289,95015,00019.33
1.465,20513,5004.83 3.0308,55015,00020.57
1.577,10015,0005.1450 TC1.1151,35015,00010.09
1.881,67513,5006.051.2164,70015,00010.98
25 TC1.067,20015,0004.481.4191,10015,00012.74
1.173,65015,0004.911.5204,30015,00013.62
1.279,95015,0005.331.8243,30015,00016.22
1.492,25015,0006.1575 TC1.5310,20015,00020.68
1.598,40015,0006.561.8370,35015,00024.69
1.8116,25015,0007.752.0410,10015,00027.34
2.0127,80015,0008.52 2.3469,35015,00031.29
30 TC 1.081,45015,0005.43 2.5508,35015,00033.89
1.189,10015,0005.9490 TC1.5373,95015,00024.93
1.296,90015,0006.461.8446,85015,00029.79
1.4112,05015,0007.472.0495,15015,00033.01
1.5119,55015,0007.97 2.3567,00015,00037.80
1.8141,60015,0009.44 2.5614,70015,00040.98
2.0156,00015,00010.40 2.8685,50015,00045.70
2.3177,00015,00011.80 3.0732,45015,00048.83
2.5190,80015,00012.723.2779,10015,00051.94

Bảng Giá thép hộp mạ kẽm vuông được cung cấp bởi  nhà sản xuất Hòa Phát

Giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật Hòa Phát

Loại Độ dày Giá VNĐ/câyGiá VNĐ/KgTLK/câyLoại Độ dày Giá VNĐ/câyGiá VNĐ/KgTLK/

cây

20×40  TC1.189,10015,0005.9440×80  TC1.1182,40015,00012.16
1.296,90015,0006.461.2198,60015,00013.24
1.4112,05015,0007.471.4230,70015,00015.38
1.5119,55015,0007.971.5246,75015,00016.45
1.8141,60015,0009.441.8294,15015,00019.61
2.0156,00015,00010.402.0325,50015,00021.70
2.3177,00015,00011.802.3372,00015,00024.80
2.5190,80015,00012.722.5402,75015,00026.85
25×50  TC1.1112,50015,0007.50 2.8448,20015,00029.88
1.2122,25015,0008.1550×100 TC1.4289,95015,00019.33
1.4141,75015,0009.451.5310,20015,00020.68
1.5151,35015,00010.091.8370,35015,00024.69
1.8179,70015,00011.982.0410,10015,00027.34
2.0198,45015,00013.232.3469,35015,00031.29
2.3225,90015,00015.062.5508,35015,00033.89
2.5243,75015,00016.25 2.8566,55015,00037.77
30×60  TC1.1135,75015,0009.0560×120 TC 1.8446,85015,00029.79
1.2147,75015,0009.852.0495,15015,00033.01
1.4171,45015,00011.432.3567,00015,00037.80
1.5183,15015,00012.212.5614,70015,00040.98
1.8217,95015,00014.53 2.8685,50015,00045.70
2.0240,75015,00016.05 3.0732,45015,00048.83
2.3274,50015,00018.303.2779,10015,00051.94
2.5296,70015,00019.783.5848,70015,00056.58
2.8326,85015,00021.793.8917,55015,00061.17
3.0351,00015,00023.404.0963,15015,00064.21

Bảng giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật  được cung cấp bởi nhà sản xuất Hòa Phát

>> Xem thêm: Tất tần tật về mạ kẽm nhúng nóng [Quy trình & Báo giá]

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen mới nhất năm 2023

Dưới đây là bảng giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen đã được cập nhật liên tục mới nhất theo biến động của thị trường năm 2023. Quý khách có thể tham khảo để ước lượng được chi phí cho công trình của mình một cách chính xác hơn:

Giá thép hộp mạ kẽm vuông Hoa Sen

STTKích thước: Dài x Rộng x Dày (mm) x DàiTrọng lượng

(kg)

Sắt hộp mạ kẽm Hoa Sen

(Giá tham khảo, vnđ)

114 x 14 x 1.0 x 6 (m)2.4120.000 – 26.000
214 x 14 x 1.1 x 6 (m)2.6320.000 – 26.000
314 x 14 x 1.2 x 6 (m)2.8420.000 – 26.000
414 x 14 x 1.4 x 6 (m)3.2520.000 – 26.000
516 x 16 x 1.0 x 6 (m)2.7920.000 – 26.000
616 x 16 x 1.1 x 6 (m)3.0420.000 – 26.000
716 x 16 x 1.2 x 6 (m)3.2920.000 – 26.000
816 x 16 x 1.4 x 6 (m)3.7820.000 – 26.000
920 x 20 x 1.0 x 6 (m)3.5420.000 – 26.000
1020 x 20 x 1.1 x 6 (m)3.8720.000 – 26.000
1120 x 20 x 1.2 x 6 (m)4.220.000 – 26.000
1220 x 20 x 1.4 x 6 (m)4.8320.000 – 26.000
1320 x 20 x 1.5 x 6 (m)5.1420.000 – 26.000
1420 x 20 x 1.8 x 6 (m)6.0520.000 – 26.000
1525 x 25 x 1.0 x 6 (m)4.4820.000 – 26.000
1625 x 25 x 1.1 x 6 (m)4.9120.000 – 26.000
1725 x 25 x 1.2 x 6 (m)5.3320.000 – 26.000
1825 x 25 x 1.4 x 6 (m)6.1520.000 – 26.000
1925 x 25 x 1.5 x 6 (m)6.5620.000 – 26.000
2025 x 25 x 1.8 x 6 (m)7.7520.000 – 26.000
2125 x 25 x 2.0 x 6 (m)8.5220.000 – 26.000
2230 x 30 x 1.0 x 6 (m)5.4320.000 – 26.000
2330 x 30 x 1.1 x 6 (m)5.9420.000 – 26.000
2430 x 30 x 1.2 x 6 (m)6.4620.000 – 26.000
2530 x 30 x 1.4 x 6 (m)7.4720.000 – 26.000
2630 x 30 x 1.5 x 6 (m)7.9720.000 – 26.000
2730 x 30 x 1.8 x 6 (m)9.4420.000 – 26.000
2830 x 30 x 2.0 x 6 (m)10.420.000 – 26.000
2930 x 30 x 2.5 x 6 (m)12.7220.000 – 26.000
3040 x 40 x 0.8 x 6 (m)5.8820.000 – 26.000
3140 x 40 x 1.0 x 6 (m)7.3120.000 – 26.000
3240 x 40 x 1.1 x 6 (m)8.02Đang cập nhật
3340 x 40 x 1.2 x 6 (m)8.7220.000 – 26.000
3440 x 40 x 1.4 x 6 (m)10.1120.000 – 26.000
3540 x 40 x 1.5 x 6 (m)10.8Đang cập nhật
3640 x 40 x 1.8 x 6 (m)12.8320.000 – 26.000
3740 x 40 x 2.0 x 6 (m)14.1720.000 – 26.000
3840 x 40 x 2.5 x 6 (m)17.43Đang cập nhật
3940 x 40 x 3.0 x 6 (m)20.57Đang cập nhật
4050 x 50 x 1.1 x 6 (m)10.09Đang cập nhật
4150 x 50 x 1.2 x 6 (m)10.9820.000 – 26.000
4250 x 50 x 1.4 x 6 (m)12.7420.000 – 26.000
4350 x 50 x 1.5 x 6 (m)13.62Đang cập nhật
4450 x 50 x 1.8 x 6 (m)16.2220.000 – 26.000
4550 x 50 x 2.0 x 6 (m)17.9420.000 – 26.000
4650 x 50 x 2.5 x 6 (m)22.14Đang cập nhật
4750 x 50 x 3.0 x 6 (m)26.23Đang cập nhật
4850 x 50 x 3.5 x 6 (m)30.20Đang cập nhật
4960 x 60 x 1.1 x 6 (m)12.16Đang cập nhật
5060 x 60 x 1.2 x 6 (m)13.2420.000 – 26.000
5160 x 60 x 1.4 x 6 (m)15.3820.000 – 26.000
5260 x 60 x 1.5 x 6 (m)16.45Đang cập nhật
5360 x 60 x 1.8 x 6 (m)19.6120.000 – 26.000
5460 x 60 x 2.0 x 6 (m)21.720.000 – 26.000
5560 x 60 x 2.5 x 6 (m)26.85Đang cập nhật
5660 x 60 x 3.0 x 6 (m)31.88Đang cập nhật
5760 x 60 x 3.5 x 6 (m)36.79Đang cập nhật
5875 x 75 x 1.4 x 6 (m)19.4120.000 – 26.000
5975 x 75 x 1.5 x 6 (m)20.69Đang cập nhật
6075 x 75 x 1.8 x 6 (m)24.6920.000 – 26.000
6175 x 75 x 2.0 x 6 (m)27.3420.000 – 26.000
6275 x 75 x 2.5 x 6 (m)33.89Đang cập nhật
6375 x 75 x 3.0 x 6 (m)40.33Đang cập nhật
6475 x 75 x 3.5 x 6 (m)46.69Đang cập nhật
6590 x 90 x 1.4 x 6 (m)23.3020.000 – 26.000
6690 x 90 x 1.5 x 6 (m)24.93Đang cập nhật
6790 x 90 x 1.8 x 6 (m)29.7920.000 – 26.000
6890 x 90 x 2.0 x 6 (m)33.0120.000 – 26.000
6990 x 90 x 2.3 x 6 (m)37.8Đang cập nhật
7090 x 90 x 2.5 x 6 (m)40.98Đang cập nhật
7190 x 90 x 3.0 x 6 (m)48.83Đang cập nhật
7290 x 90 x 3.5 x 6 (m)56.58Đang cập nhật
7390 x 90 x 4.0 x 6 (m)64.21Đang cập nhật
74100 x 100 x 1.8 x 6 (m)33.3020.000 – 26.000
75100 x 100 x 2.0 x 6 (m)36.7820.000 – 26.000
76100 x 100 x 2.5 x 6 (m)45.69x
77100 x 100 x 2.8 x 6 (m)50.98x
78100 x 100 x 3.0 x 6 (m)54.49x
79100 x 100 x 3.2 x 6 (m)57.97x
80100 x 100 x 3.5 x 6 (m)63.17x
81100 x 100 x 4.0 x 6 (m)71.74x
82100 x 100 x 5.0 x 6 (m)88.55x
83150 x 150 x 2.5 x 6 (m)69.24x
84150 x 150 x 2.8 x 6 (m)77.36x
85150 x 150 x 3.0 x 6 (m)82.75x
86150 x 150 x 3.2 x 6 (m)88.12x
87150 x 150 x 3.5 x 6 (m)96.14x
88150 x 150 x 3.8 x 6 (m)104.12x
89150 x 150 x 4.0 x 6 (m)109.42x
90150 x 150 x 5.0 x 6 (m)136.59x
91200 x 200 x 10 x 6 (m)357.96x
92200 x 200 x 12 x 6 (m)425.03x
93200 x 200 x 4.0 x 6 (m)147.10x
94200 x 200 x 5.0 x 6 (m)182.75x
95200 x 200 x 6.0 x 6 (m)217.94x
96200 x 200 x 8.0 x 6 (m)286.97x
97250 x 250 x 4.0 x 6 (m)184.78x
98250 x 250 x 5.0 x 6 (m)229.85x
99250 x 250 x 6.0 x 6 (m)274.46x
100250 x 250 x 8.0 x 6 (m)362.33x
101250 x 250 x 10 x 6 (m)448.39x

Bảng giá thép hộp mạ vuông được cung cấp bởi nhà sản xuất Hoa Sen

Giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật Hoa Sen

Thép hộp mạ kẽm chữ nhậtĐộ dàyTrọng lượngĐơn giáThành tiền
(ly)(kg/cây 6m)(VNĐ/Kg)(VND/Cây 6m)
Thép hộp mạ kẽm 13×261.03.4515,00051,750
1.13.7715,00056,550
1.24.0815,00061,200
1.44.715,00070,500
Thép hộp mạ kẽm 20×401.05.4315,00081,450
1.15.9415,00089,100
1.26.4615,00096,900
1.47.4715,000112,050
1.57.9715,000119,550
1.89.4415,000141,600
2.010.415,000156,000
2.311.815,000177,000
2.512.7215,000190,800
Thép hộp mạ kẽm 25×501.06.8415,000102,600
1.17.515,000112,500
1.28.1515,000122,250
1.49.4515,000141,750
1.510.0915,000151,350
1.811.9815,000179,700
2.013.2315,000198,450
2.315.0615,000225,900
2.516.2515,000243,750
Thép hộp mạ kẽm 30×601.08.2515,000123,750
1.19.0515,000135,750
1.29.8515,000147,750
1.411.4315,000171,450
1.512.2115,000183,150
1.814.5315,000217,950
2.016.0515,000240,750
2.318.315,000274,500
2.519.7815,000296,700
2.821.7915,000326,850
3.023.415,000351,000
Thép hộp mạ kẽm 40×801.112.1615,000182,400
1.213.2415,000198,600
1.415.3815,000230,700
1.516.4515,000246,750
1.819.6115,000294,150
2.021.715,000325,500
2.324.815,000372,000
2.526.8515,000402,750
2.829.8815,000448,200
3.031.8815,000478,200
3.233.8615,000507,900
Thép hộp mạ kẽm 40×1001.416.0215,000240,300
1.519.2715,000289,050
1.823.0115,000345,150
2.025.4715,000382,050
2.329.1415,000437,100
2.531.5615,000473,400
2.835.1515,000527,250
3.037.3515,000560,250
3.238.3915,000575,850
Thép hộp mạ kẽm 50×1001.419.3315,000289,950
1.520.6815,000310,200
1.824.6915,000370,350
2.027.3415,000410,100

Bảng giá thép hộp mạ hình chữ nhật  được cung cấp bởi nhà sản xuất Hoa Sen

Giá thép hộp mạ kẽm hôm nay biến động theo thị trường

Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm thép hộp mạ kẽm chất lượng và giá cả cạnh tranh. Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá thép nội địa và thép nhập khẩu được Sơn Hoàng Gia cập nhật mới nhất trong hôm nay.

Thép nội địa

Quy cách Kg/Cây Cây/Bó Đơn Giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

13x26x0,8 2,5 15021.700 54.250
13x26x0,9 2,9 15021.700 62.930
13x26x1 3,2 15021.500 68.800
13x26x1,1 3,6 15021.500 77.400
13x26x1,2 3,8 15021.500 81.700
20x40x0,8 4 9821.700 86.800
20x40x0,9 4,5 9821.700 97.650
20x40x1 5 9821.500 107.500
20x40x1,1 5,4 9821.500 116.100
20x40x1,2 6 9821.500 129.000
20x40x1,4 6,7 9821.500 144.050
20x40x1,7 8,5 9821.500 182.750
25x50x0,8 5,5 5021.700 119.350
25x50x0,9 5,8 5021.700 125.860
25x50x1 6,5 5021.500 139.750
25x50x1,1 6,8 5021.500 146.200
25x50x1,2 7,6 5021.500 163.400
25x50x1,4 8,7 5021.500 187.050
30x60x0,8 6,3 5021.700 136.710
30x60x0,9 6,8 5021.700 147.560
30x60x1 7,5 5021.500 161.250
30x60x1,1 8,4 5021.500 180.600
30x60x1,2 9,2 5021.500 197.800
30x60x1,4 10,4 5021.500 223.600
30x60x1,7 13 5021.500 279.500
30x60x2 15,6 5021.500 335.400
30x90x1,05 11,2 5021.500 240.800
30x90x1,35 14 5021.500 301.000
30x90x1,65 17,2 5021.500 369.800
40x80x0,75 8,3 5021.500 178.450
40x80x0,85 9,3 5021.500 199.950 
40x80x0,95 10,2 5021.500 219.300 
40x80x1,05 11,5 5021.500 247.250 
40x80x1,15 12,5 5021.500 268.750 
40x80x1,35 14 5021.500 301.000 
40x80x1,65 17,5 5021.500 376.250 
40x80x1,95 21,5 5021.500 462.250 
50x100x1,05 14,5 5021.500 311.750 
50x100x1,15 15,5 5021.500 333.250 
50x100x1,35 17,5 5021.500 376.250 
50x100x1,65 22,5 5021.500 483.750 
50x100x1,95 26,3 5021.500 565.450 
60x120x1,35 21,5 2021.500 462.250 
60x120x1,65 27,5 2021.500 591.250 
60x120x1,95 32,17 2021.500 691.655 

Bảng giá thép nội địa trên chỉ mang tính chất tham khảo 

Thép nhập khẩu

Quy cáchĐộ dày (mm)Mạ Kẽm (VNĐ/cây)
Thép hộp chữ nhật 13 × 260.943.500
1.251.000
Thép hộp chữ nhật 20 x 400.962.000
1.286.000
1.4103.000
1.8128.500
Thép hộp chữ nhật 25 x 500.983.000
1.2107.000
1.4131.500
1.8181.000
Thép hộp chữ nhật 30 x 600.9101.000
1.2130.500
1.4158.000
1.8194.000
2.0278.000
Thép hộp chữ nhật 40 x 801.2171.000
1.4210.000
1.8263.000
2.0350.000
Thép hộp chữ nhật 50 x 1001.2222.000
1.4270.000
1.8333.000
2.0419.000
Thép hộp chữ nhật 60 x 1201.4336.000
1.8415.000
2.0533.000

Bảng giá thép nhập khẩu trên chỉ mang tính chất tham khảo 

>> Xem thêm: Thép tấm mạ kẽm nào tốt? Bảng báo giá chi tiết

Ứng dụng của sắt hộp mạ kẽm?

Thép hộp mạ kẽm ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng bởi chúng sở hữu nhiều ưu điểm và công dụng nổi bật như sau:

  • Có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, chống mài mòn và gỉ sét cao. Do đó mà thép hộp mạ kẽm được ứng dụng để làm đường ống dẫn nước, ống chứa chất thải, ống dẫn khí ga…
  • Ngoài ra thép hộp mạ kẽm còn được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, trong hoạt động sản xuất công nghiệp như xây nhà, xây nhà xưởng, làm khung xe ô tô, xe máy…
Thép hộp mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi, phổ biến trong nhiều ngành nghề
Thép hộp mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi, phổ biến trong nhiều ngành nghề

Sơn Hoàng Gia – Đơn vị cung cấp sơn mạ kẽm uy tín

Sơn Hoàng Gia là đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp sơn hàng đầu tại Việt Nam. Đến với Sơn Hoàng Gia khách hàng có thể thỏa sức lựa chọn các dòng sơn mạ kẽm 1TP, sơn mạ kẽm 2TP và sơn đa năng R7 với nhiều ưu điểm nổi bật. 

  • Sơn mạ kẽm R7 được sản xuất từ hỗn hợp Nhựa Acrylic dạng lỏng, dung môi, bột màu hữu cơ và các phụ gia đặc biệt
  • Sơn đa năng R7 là Loại sơn 2 thành phần (2TP), được sản xuất từ hỗn hợp Nhựa Acrylic dạng lỏng  với ưu điểm dễ thi công, không cần sơn lót, kháng tia UV và bền màu cực cao.

Qua bài viết trên Sơn Hoàng Gia đã cập nhật bảng giá thép hộp mạ kẽm hôm nay mới nhất. Hy vọng với những thông tin trên sẽ hỗ trợ cho bạn trong việc lựa chọn sản phẩm thép hộp mạ kẽm chất lượng với giá cả hợp lý.

Ngoài ra, nếu bạn vẫn còn phân vân hay thắc mắc gì về sản phẩm thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua fanpage tại đây hoặc gọi đến số hotline: (028) 6259 0066 hoặc 0907 8888 818 để được tư vấn tận tình.

Tác giả

Đánh giá bài viết này

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Đọc tiếp

Dark mode