Báo giá thép hộp mạ kẽm hôm nay mới nhất 2023

Sơn Hoàng Gia sẽ cập nhật và tổng hợp tất cả bảng giá thép hộp mạ kẽm hôm nay mới nhất trên thị trường trong nội dung bên dưới. Với mục đích giúp bạn có thể nắm được thông tin quan trọng để lựa chọn các nhà máy sản xuất thép hộp uy tín cũng như nhằm phục vụ cho việc thi công nhà ở, công trình, kho… của mình. 

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay

Dưới đây là bảng báo giá thép hộp mạ kẽm hôm nay chi tiết bao gồm thép hộp mạ kẽm vuông và thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật. Quý khách hàng có thể tham khảo để lựa chọn để thi công cho công trình của mình.

Giá thép hộp mạ kẽm vuông

Loại Độ dày Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg  TLK/cây Loại Độ dày Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg  TLK/

cây

14 TC 7 dem 26.880  16.800  1,60 30 TC 1 li 8 155.400  16.800  9,25
8 dem 32.088  16.800  1,91 2 li 0 174.720  16.800  10,40
9 dem 34.440  16.800  2,05 2 li 5 214.200  16.800  12,75
1 li 0 37.800  16.800  2,25 40 TC 8 dem 84.000  16.800  5,00
1 li 1 41.664  16.800  2,48 9 dem 102.480  16.800  6,10
1 li 2 46.200  16.800  2,75 1 li 0 117.600  16.800  7,00
1 li 3 51.240  16.800  3,05 1 li 1 126.840  16.800  7,55
16 TC  8 dem  35.784  16.800  2,13 1 li 2 137.760  16.800  8,20
9 dem 38.136  16.800  2,27 1 li 3 152.040  16.800  9,05
1 li 0 44.520  16.800  2,65 1 li 4 161.280  16.800  9,60
1 li 1 48.720  16.800  2,90 1 li 5 173.040  16.800  10,30
1 li 2 52.920  16.800  3,15 1 li 7 196.560  16.800  11,70
20 TC 7 dem 41.160  16.800  2,45 1 li 8 211.176  16.800  12,57
8 dem 47.712  16.800  2,84 2 li 0 233.184  16.800  13,88
9 dem 50.400  16.800  3,00 2 li 5 292.320  16.800  17,40
1 li 0 56.280  16.800  3,35 3 li 0 344.400  16.800  20,50
1 li 1 63.336  16.800  3,77 50 TC 1 li 1 156.240  16.800  9,30
1 li 2 66.360  16.800  3,95 1 li 2 176.400  16.800  10,50
1 li 3 72.576  16.800  4,32 1 li 3 189.840  16.800  11,30
1 li 4 77.280  16.800  4,60 1 li 4 201.600  16.800  12,00
1 li 7 88.200  16.800  5,25 1 li 5 220.752  16.800  13,14
1 li 8 94.920  16.800  5,65 1 li 7 252.000  16.800  15,00
2 li 0 109.200  16.800  6,50 1 li 8 265.440  16.800  15,80
25 TC 7 dem 48.720  16.800  2,90 2 li 0 301.392  16.800  17,94
8 dem 60.648  16.800  3,61 2 li 5 364.560  16.800  21,70
9 dem 63.000  16.800  3,75 3 li 0 431.760  16.800  25,70
1 li 0 70.560  16.800  4,20 75 TC 1 li 1 245.280  16.800  14,60
1 li 1 78.120  16.800  4,65 1 li 2 268.800  16.800  16,00
1 li 2 89.208  16.800  5,31 1 li 3 288.960  16.800  17,20
1 li 3 93.240  16.800  5,55 1 li 4 309.120  16.800  18,40
1 li 4 97.440  16.800  5,80 1 li 7 378.000  16.800  22,50
1 li 7 121.800  16.800  7,25 1 li 8 394.800  16.800  23,50
1 li 8 126.840  16.800  7,55 2 li 0 450.240  16.800  26,80
2 li 0 142.800  16.800  8,50 2 li 5 565.656  16.800  33,67
30 TC  7 dem 62.160  16.800  3,70 3 li 0 672.000  16.800  40,00
8 dem 68.880  16.800  4,10 90 TC 1 li 3 344.400  16.800  20,50
9 dem 77.280  16.800  4,60 1 li 4 369.600  16.800  22,00
1 li 0 88.200  16.800  5,25 1 li 7 456.960  16.800  27,20
1 li 1 94.920  16.800  5,65 1 li 8 480.480  16.800  28,60
1 li 2 102.480  16.800  6,10 2 li 0 539.952  16.800  32,14
1 li 3 111.720  16.800  6,65 2 li 5 680.232  16.800  40,49
1 li 4  120.960  16.800  7,20 3 li 0 819.840  16.800  48,80
1 li 5 131.040  16.800  7,80 – 
1 li 7 144.480  16.800  8,60

Giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật

Loại Độ dày  Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg TLK/cây Loại Độ dày  Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg TLK/

cây

10×20  TC  7 dem 29.400  16.800  1,75 30×60  TC 7 dem 96.600  16.800  5,75
8 dem 35.616  16.800  2,12 8 dem 110.040  16.800  6,55
9 dem 37.800  16.800  2,25 9 dem 115.920  16.800  6,90
1 li 0 42.000  16.800  2,50 1 li 0 129.864  16.800  7,73
1 li 1  47.040  16.800  2,80 1 li 1 143.640  16.800  8,55
1 li 2 52.080  16.800  3,10 1 li 2 155.400  16.800  9,25
13×26  TC  7 dem 41.160  16.800  2,45 1 li 3 171.360  16.800  10,20
8 dem 46.200  16.800  2,75 1 li 4 180.096  16.800  10,72
9 dem 50.400  16.800  3,00 1 li 5 196.560  16.800  11,70
1 li 0 56.280  16.800  3,35 1 li 7 225.120  16.800  13,40
1 li 1  62.664  16.800  3,73 1 li 8 236.880  16.800  14,10
1 li 2 66.360  16.800  3,95 2 li 0 260.400  16.800  15,50
1 li 3 72.576  16.800  4,32 2 li 5 329.112  16.800  19,59
1 li 4 77.280  16.800  4,60 3 li 0 390.432  16.800  23,24
20×40  TC 7 dem 62.160  16.800  3,70 40×80  TC 8 dem 147.840  16.800  8,80
8 dem 68.880  16.800  4,10 9 dem 168.000  16.800  10,00
9 dem 77.280  16.800  4,60 1 li 0 176.400  16.800  10,50
1 li 0 88.200  16.800  5,25 1 li 1 193.200  16.800  11,50
1 li 1 94.920  16.800  5,65 1 li 2 211.680  16.800  12,60
1 li 2 102.480  16.800  6,10 1 li 3 228.480  16.800  13,60
1 li 3 111.720  16.800  6,65 1 li 4 244.440  16.800  14,55
1 li 4 120.960  16.800  7,20 1 li 5 265.440  16.800  15,80
1 li 5 129.360  16.800  7,70 1 li 7 302.400  16.800  18,00
1 li 7 144.480  16.800  8,60 1 li 8 315.840  16.800  18,80
1 li 8 151.200  16.800  9,00 2 li 0 364.560  16.800  21,70
2 li 0 174.720  16.800  10,40 2 li 5 444.360  16.800  26,45
25×50  TC 7 dem 75.600  16.800  4,50 3 li 0 525.000  16.800  31,25
8 dem 88.200  16.800  5,25 50×100 TC 1 li 1 245.280  16.800  14,60
9 dem 97.440  16.800  5,80 1 li 2 268.800  16.800  16,00
1 li 0 107.520  16.800  6,40 1 li 3 288.960  16.800  17,20
1 li 1 118.440  16.800  7,05 1 li 4 309.120  16.800  18,40
1 li 2 128.520  16.800  7,65 1 li 5 332.640  16.800  19,80
1 li 3 141.120  16.800  8,40 1 li 7 378.000  16.800  22,50
1 li 4 151.200  16.800  9,00 1 li 8 394.800  16.800  23,50
1 li 5 162.960  16.800  9,70 2 li 0 459.312  16.800  27,34
1 li 7 183.120  16.800  10,90 2 li 5 565.656  16.800  33,67
1 li 8 195.720  16.800  11,65 3 li 0 672.000  16.800  40,00
2 li 0 217.896  16.800  12,97  60×120 TC  1 li 3 344.400  16.800  20,50
30×90  TC 1 li 1  189.840  16.800  11,30  1 li 4 369.600  16.800  22,00
1 li 2 211.680  16.800  12,60  1 li 7 456.960  16.800  27,20
1 li 3  228.480  16.800  13,60  1 li 8 480.480  16.800  28,60
1 li 7 302.400  16.800  18,00  2 li 0 539.952  16.800  32,14
1 li 8 315.840  16.800  18,80  2 li 5 680.232  16.800  40,49
20×60  TC  1 li 1 127.680  16.800  7,60  3 li 0 819.840  16.800  48,80
1 li 3 152.880  16.800  9,10
1 li 7 198.240  16.800  11,80

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất năm 2023

Dưới đây là bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất vừa được cập nhật. Bảng báo giá đã bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển trong bán kính 500km.

Giá thép hộp mạ kẽm vuông Hòa Phát

Loại Độ dày  Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg  TLK/

cây

Loại Độ dày  Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg  TLK/

cây

14 TC 1.0 36,150 15,000 2.41 40 TC 0.8 88,200 15,000 5.88
1.1 39,450 15,000 2.63 1.0 109,650 15,000 7.31
1.2 42,600 15,000 2.84 1.1 120,300 15,000 8.02
1.4 48,750 15,000 3.25 1.2 130,800 15,000 8.72
16 TC  1.0 41,850 15,000 2.79 1.4 151,650 15,000 10.11
1.1 45,600 15,000 3.04 1.5 162,000 15,000 10.80
1.2 49,350 15,000 3.29 1.8 192,450 15,000 12.83
1.4 56,700 15,000 3.78 2.0 212,550 15,000 14.17
20 TC 1.0 53,100 15,000 3.54 2.3 242,100 15,000 16.14
1.1 58,050 15,000 3.87 2.5 261,450 15,000 17.43
1.2 56,700 13,500 4.20 2.8 289,950 15,000 19.33
1.4 65,205 13,500 4.83 3.0 308,550 15,000 20.57
1.5 77,100 15,000 5.14 50 TC 1.1 151,350 15,000 10.09
1.8 81,675 13,500 6.05 1.2 164,700 15,000 10.98
25 TC 1.0 67,200 15,000 4.48 1.4 191,100 15,000 12.74
1.1 73,650 15,000 4.91 1.5 204,300 15,000 13.62
1.2 79,950 15,000 5.33 1.8 243,300 15,000 16.22
1.4 92,250 15,000 6.15 75 TC 1.5 310,200 15,000 20.68
1.5 98,400 15,000 6.56 1.8 370,350 15,000 24.69
1.8 116,250 15,000 7.75 2.0 410,100 15,000 27.34
2.0 127,800 15,000 8.52 2.3 469,350 15,000 31.29
30 TC  1.0 81,450 15,000 5.43 2.5 508,350 15,000 33.89
1.1 89,100 15,000 5.94 90 TC 1.5 373,950 15,000 24.93
1.2 96,900 15,000 6.46 1.8 446,850 15,000 29.79
1.4 112,050 15,000 7.47 2.0 495,150 15,000 33.01
1.5 119,550 15,000 7.97 2.3 567,000 15,000 37.80
1.8 141,600 15,000 9.44 2.5 614,700 15,000 40.98
2.0 156,000 15,000 10.40 2.8 685,500 15,000 45.70
2.3 177,000 15,000 11.80 3.0 732,450 15,000 48.83
2.5 190,800 15,000 12.72 3.2 779,100 15,000 51.94

Bảng Giá thép hộp mạ kẽm vuông được cung cấp bởi  nhà sản xuất Hòa Phát

Giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật Hòa Phát

Loại Độ dày  Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg TLK/cây Loại Độ dày  Giá VNĐ/cây Giá VNĐ/Kg TLK/

cây

20×40  TC 1.1 89,100 15,000 5.94 40×80  TC 1.1 182,400 15,000 12.16
1.2 96,900 15,000 6.46 1.2 198,600 15,000 13.24
1.4 112,050 15,000 7.47 1.4 230,700 15,000 15.38
1.5 119,550 15,000 7.97 1.5 246,750 15,000 16.45
1.8 141,600 15,000 9.44 1.8 294,150 15,000 19.61
2.0 156,000 15,000 10.40 2.0 325,500 15,000 21.70
2.3 177,000 15,000 11.80 2.3 372,000 15,000 24.80
2.5 190,800 15,000 12.72 2.5 402,750 15,000 26.85
25×50  TC 1.1 112,500 15,000 7.50 2.8 448,200 15,000 29.88
1.2 122,250 15,000 8.15 50×100 TC 1.4 289,950 15,000 19.33
1.4 141,750 15,000 9.45 1.5 310,200 15,000 20.68
1.5 151,350 15,000 10.09 1.8 370,350 15,000 24.69
1.8 179,700 15,000 11.98 2.0 410,100 15,000 27.34
2.0 198,450 15,000 13.23 2.3 469,350 15,000 31.29
2.3 225,900 15,000 15.06 2.5 508,350 15,000 33.89
2.5 243,750 15,000 16.25 2.8 566,550 15,000 37.77
30×60  TC 1.1 135,750 15,000 9.05 60×120 TC  1.8 446,850 15,000 29.79
1.2 147,750 15,000 9.85 2.0 495,150 15,000 33.01
1.4 171,450 15,000 11.43 2.3 567,000 15,000 37.80
1.5 183,150 15,000 12.21 2.5 614,700 15,000 40.98
1.8 217,950 15,000 14.53 2.8 685,500 15,000 45.70
2.0 240,750 15,000 16.05 3.0 732,450 15,000 48.83
2.3 274,500 15,000 18.30 3.2 779,100 15,000 51.94
2.5 296,700 15,000 19.78 3.5 848,700 15,000 56.58
2.8 326,850 15,000 21.79 3.8 917,550 15,000 61.17
3.0 351,000 15,000 23.40 4.0 963,150 15,000 64.21

Bảng giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật  được cung cấp bởi nhà sản xuất Hòa Phát

>> Xem thêm: Tất tần tật về mạ kẽm nhúng nóng [Quy trình & Báo giá]

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen mới nhất năm 2023

Dưới đây là bảng giá thép hộp mạ kẽm Hoa Sen đã được cập nhật liên tục mới nhất theo biến động của thị trường năm 2023. Quý khách có thể tham khảo để ước lượng được chi phí cho công trình của mình một cách chính xác hơn:

Giá thép hộp mạ kẽm vuông Hoa Sen

STT Kích thước: Dài x Rộng x Dày (mm) x Dài Trọng lượng

(kg)

Sắt hộp mạ kẽm Hoa Sen

(Giá tham khảo, vnđ)

1 14 x 14 x 1.0 x 6 (m) 2.41 20.000 – 26.000
2 14 x 14 x 1.1 x 6 (m) 2.63 20.000 – 26.000
3 14 x 14 x 1.2 x 6 (m) 2.84 20.000 – 26.000
4 14 x 14 x 1.4 x 6 (m) 3.25 20.000 – 26.000
5 16 x 16 x 1.0 x 6 (m) 2.79 20.000 – 26.000
6 16 x 16 x 1.1 x 6 (m) 3.04 20.000 – 26.000
7 16 x 16 x 1.2 x 6 (m) 3.29 20.000 – 26.000
8 16 x 16 x 1.4 x 6 (m) 3.78 20.000 – 26.000
9 20 x 20 x 1.0 x 6 (m) 3.54 20.000 – 26.000
10 20 x 20 x 1.1 x 6 (m) 3.87 20.000 – 26.000
11 20 x 20 x 1.2 x 6 (m) 4.2 20.000 – 26.000
12 20 x 20 x 1.4 x 6 (m) 4.83 20.000 – 26.000
13 20 x 20 x 1.5 x 6 (m) 5.14 20.000 – 26.000
14 20 x 20 x 1.8 x 6 (m) 6.05 20.000 – 26.000
15 25 x 25 x 1.0 x 6 (m) 4.48 20.000 – 26.000
16 25 x 25 x 1.1 x 6 (m) 4.91 20.000 – 26.000
17 25 x 25 x 1.2 x 6 (m) 5.33 20.000 – 26.000
18 25 x 25 x 1.4 x 6 (m) 6.15 20.000 – 26.000
19 25 x 25 x 1.5 x 6 (m) 6.56 20.000 – 26.000
20 25 x 25 x 1.8 x 6 (m) 7.75 20.000 – 26.000
21 25 x 25 x 2.0 x 6 (m) 8.52 20.000 – 26.000
22 30 x 30 x 1.0 x 6 (m) 5.43 20.000 – 26.000
23 30 x 30 x 1.1 x 6 (m) 5.94 20.000 – 26.000
24 30 x 30 x 1.2 x 6 (m) 6.46 20.000 – 26.000
25 30 x 30 x 1.4 x 6 (m) 7.47 20.000 – 26.000
26 30 x 30 x 1.5 x 6 (m) 7.97 20.000 – 26.000
27 30 x 30 x 1.8 x 6 (m) 9.44 20.000 – 26.000
28 30 x 30 x 2.0 x 6 (m) 10.4 20.000 – 26.000
29 30 x 30 x 2.5 x 6 (m) 12.72 20.000 – 26.000
30 40 x 40 x 0.8 x 6 (m) 5.88 20.000 – 26.000
31 40 x 40 x 1.0 x 6 (m) 7.31 20.000 – 26.000
32 40 x 40 x 1.1 x 6 (m) 8.02 Đang cập nhật
33 40 x 40 x 1.2 x 6 (m) 8.72 20.000 – 26.000
34 40 x 40 x 1.4 x 6 (m) 10.11 20.000 – 26.000
35 40 x 40 x 1.5 x 6 (m) 10.8 Đang cập nhật
36 40 x 40 x 1.8 x 6 (m) 12.83 20.000 – 26.000
37 40 x 40 x 2.0 x 6 (m) 14.17 20.000 – 26.000
38 40 x 40 x 2.5 x 6 (m) 17.43 Đang cập nhật
39 40 x 40 x 3.0 x 6 (m) 20.57 Đang cập nhật
40 50 x 50 x 1.1 x 6 (m) 10.09 Đang cập nhật
41 50 x 50 x 1.2 x 6 (m) 10.98 20.000 – 26.000
42 50 x 50 x 1.4 x 6 (m) 12.74 20.000 – 26.000
43 50 x 50 x 1.5 x 6 (m) 13.62 Đang cập nhật
44 50 x 50 x 1.8 x 6 (m) 16.22 20.000 – 26.000
45 50 x 50 x 2.0 x 6 (m) 17.94 20.000 – 26.000
46 50 x 50 x 2.5 x 6 (m) 22.14 Đang cập nhật
47 50 x 50 x 3.0 x 6 (m) 26.23 Đang cập nhật
48 50 x 50 x 3.5 x 6 (m) 30.20 Đang cập nhật
49 60 x 60 x 1.1 x 6 (m) 12.16 Đang cập nhật
50 60 x 60 x 1.2 x 6 (m) 13.24 20.000 – 26.000
51 60 x 60 x 1.4 x 6 (m) 15.38 20.000 – 26.000
52 60 x 60 x 1.5 x 6 (m) 16.45 Đang cập nhật
53 60 x 60 x 1.8 x 6 (m) 19.61 20.000 – 26.000
54 60 x 60 x 2.0 x 6 (m) 21.7 20.000 – 26.000
55 60 x 60 x 2.5 x 6 (m) 26.85 Đang cập nhật
56 60 x 60 x 3.0 x 6 (m) 31.88 Đang cập nhật
57 60 x 60 x 3.5 x 6 (m) 36.79 Đang cập nhật
58 75 x 75 x 1.4 x 6 (m) 19.41 20.000 – 26.000
59 75 x 75 x 1.5 x 6 (m) 20.69 Đang cập nhật
60 75 x 75 x 1.8 x 6 (m) 24.69 20.000 – 26.000
61 75 x 75 x 2.0 x 6 (m) 27.34 20.000 – 26.000
62 75 x 75 x 2.5 x 6 (m) 33.89 Đang cập nhật
63 75 x 75 x 3.0 x 6 (m) 40.33 Đang cập nhật
64 75 x 75 x 3.5 x 6 (m) 46.69 Đang cập nhật
65 90 x 90 x 1.4 x 6 (m) 23.30 20.000 – 26.000
66 90 x 90 x 1.5 x 6 (m) 24.93 Đang cập nhật
67 90 x 90 x 1.8 x 6 (m) 29.79 20.000 – 26.000
68 90 x 90 x 2.0 x 6 (m) 33.01 20.000 – 26.000
69 90 x 90 x 2.3 x 6 (m) 37.8 Đang cập nhật
70 90 x 90 x 2.5 x 6 (m) 40.98 Đang cập nhật
71 90 x 90 x 3.0 x 6 (m) 48.83 Đang cập nhật
72 90 x 90 x 3.5 x 6 (m) 56.58 Đang cập nhật
73 90 x 90 x 4.0 x 6 (m) 64.21 Đang cập nhật
74 100 x 100 x 1.8 x 6 (m) 33.30 20.000 – 26.000
75 100 x 100 x 2.0 x 6 (m) 36.78 20.000 – 26.000
76 100 x 100 x 2.5 x 6 (m) 45.69 x
77 100 x 100 x 2.8 x 6 (m) 50.98 x
78 100 x 100 x 3.0 x 6 (m) 54.49 x
79 100 x 100 x 3.2 x 6 (m) 57.97 x
80 100 x 100 x 3.5 x 6 (m) 63.17 x
81 100 x 100 x 4.0 x 6 (m) 71.74 x
82 100 x 100 x 5.0 x 6 (m) 88.55 x
83 150 x 150 x 2.5 x 6 (m) 69.24 x
84 150 x 150 x 2.8 x 6 (m) 77.36 x
85 150 x 150 x 3.0 x 6 (m) 82.75 x
86 150 x 150 x 3.2 x 6 (m) 88.12 x
87 150 x 150 x 3.5 x 6 (m) 96.14 x
88 150 x 150 x 3.8 x 6 (m) 104.12 x
89 150 x 150 x 4.0 x 6 (m) 109.42 x
90 150 x 150 x 5.0 x 6 (m) 136.59 x
91 200 x 200 x 10 x 6 (m) 357.96 x
92 200 x 200 x 12 x 6 (m) 425.03 x
93 200 x 200 x 4.0 x 6 (m) 147.10 x
94 200 x 200 x 5.0 x 6 (m) 182.75 x
95 200 x 200 x 6.0 x 6 (m) 217.94 x
96 200 x 200 x 8.0 x 6 (m) 286.97 x
97 250 x 250 x 4.0 x 6 (m) 184.78 x
98 250 x 250 x 5.0 x 6 (m) 229.85 x
99 250 x 250 x 6.0 x 6 (m) 274.46 x
100 250 x 250 x 8.0 x 6 (m) 362.33 x
101 250 x 250 x 10 x 6 (m) 448.39 x

Bảng giá thép hộp mạ vuông được cung cấp bởi nhà sản xuất Hoa Sen

Giá thép hộp mạ kẽm hình chữ nhật Hoa Sen

Thép hộp mạ kẽm chữ nhật Độ dày Trọng lượng Đơn giá Thành tiền
(ly) (kg/cây 6m) (VNĐ/Kg) (VND/Cây 6m)
Thép hộp mạ kẽm 13×26 1.0 3.45 15,000 51,750
1.1 3.77 15,000 56,550
1.2 4.08 15,000 61,200
1.4 4.7 15,000 70,500
Thép hộp mạ kẽm 20×40 1.0 5.43 15,000 81,450
1.1 5.94 15,000 89,100
1.2 6.46 15,000 96,900
1.4 7.47 15,000 112,050
1.5 7.97 15,000 119,550
1.8 9.44 15,000 141,600
2.0 10.4 15,000 156,000
2.3 11.8 15,000 177,000
2.5 12.72 15,000 190,800
Thép hộp mạ kẽm 25×50 1.0 6.84 15,000 102,600
1.1 7.5 15,000 112,500
1.2 8.15 15,000 122,250
1.4 9.45 15,000 141,750
1.5 10.09 15,000 151,350
1.8 11.98 15,000 179,700
2.0 13.23 15,000 198,450
2.3 15.06 15,000 225,900
2.5 16.25 15,000 243,750
Thép hộp mạ kẽm 30×60 1.0 8.25 15,000 123,750
1.1 9.05 15,000 135,750
1.2 9.85 15,000 147,750
1.4 11.43 15,000 171,450
1.5 12.21 15,000 183,150
1.8 14.53 15,000 217,950
2.0 16.05 15,000 240,750
2.3 18.3 15,000 274,500
2.5 19.78 15,000 296,700
2.8 21.79 15,000 326,850
3.0 23.4 15,000 351,000
Thép hộp mạ kẽm 40×80 1.1 12.16 15,000 182,400
1.2 13.24 15,000 198,600
1.4 15.38 15,000 230,700
1.5 16.45 15,000 246,750
1.8 19.61 15,000 294,150
2.0 21.7 15,000 325,500
2.3 24.8 15,000 372,000
2.5 26.85 15,000 402,750
2.8 29.88 15,000 448,200
3.0 31.88 15,000 478,200
3.2 33.86 15,000 507,900
Thép hộp mạ kẽm 40×100 1.4 16.02 15,000 240,300
1.5 19.27 15,000 289,050
1.8 23.01 15,000 345,150
2.0 25.47 15,000 382,050
2.3 29.14 15,000 437,100
2.5 31.56 15,000 473,400
2.8 35.15 15,000 527,250
3.0 37.35 15,000 560,250
3.2 38.39 15,000 575,850
Thép hộp mạ kẽm 50×100 1.4 19.33 15,000 289,950
1.5 20.68 15,000 310,200
1.8 24.69 15,000 370,350
2.0 27.34 15,000 410,100

Bảng giá thép hộp mạ hình chữ nhật  được cung cấp bởi nhà sản xuất Hoa Sen

Giá thép hộp mạ kẽm hôm nay biến động theo thị trường

Để đảm bảo lựa chọn được sản phẩm thép hộp mạ kẽm chất lượng và giá cả cạnh tranh. Quý khách hàng có thể tham khảo thông tin giá thép nội địa và thép nhập khẩu được Sơn Hoàng Gia cập nhật mới nhất trong hôm nay.

Thép nội địa

Quy cách Kg/Cây Cây/Bó Đơn Giá đã VAT

(Đ/Kg)

Thành tiền đã VAT

(Đ/Cây)

13x26x0,8 2,5 150 21.700 54.250
13x26x0,9 2,9 150 21.700 62.930
13x26x1 3,2 150 21.500 68.800
13x26x1,1 3,6 150 21.500 77.400
13x26x1,2 3,8 150 21.500 81.700
20x40x0,8 4 98 21.700 86.800
20x40x0,9 4,5 98 21.700 97.650
20x40x1 5 98 21.500 107.500
20x40x1,1 5,4 98 21.500 116.100
20x40x1,2 6 98 21.500 129.000
20x40x1,4 6,7 98 21.500 144.050
20x40x1,7 8,5 98 21.500 182.750
25x50x0,8 5,5 50 21.700 119.350
25x50x0,9 5,8 50 21.700 125.860
25x50x1 6,5 50 21.500 139.750
25x50x1,1 6,8 50 21.500 146.200
25x50x1,2 7,6 50 21.500 163.400
25x50x1,4 8,7 50 21.500 187.050
30x60x0,8 6,3 50 21.700 136.710
30x60x0,9 6,8 50 21.700 147.560
30x60x1 7,5 50 21.500 161.250
30x60x1,1 8,4 50 21.500 180.600
30x60x1,2 9,2 50 21.500 197.800
30x60x1,4 10,4 50 21.500 223.600
30x60x1,7 13 50 21.500 279.500
30x60x2 15,6 50 21.500 335.400
30x90x1,05 11,2 50 21.500 240.800
30x90x1,35 14 50 21.500 301.000
30x90x1,65 17,2 50 21.500 369.800
40x80x0,75 8,3 50 21.500 178.450
40x80x0,85 9,3 50 21.500 199.950 
40x80x0,95 10,2 50 21.500 219.300 
40x80x1,05 11,5 50 21.500 247.250 
40x80x1,15 12,5 50 21.500 268.750 
40x80x1,35 14 50 21.500 301.000 
40x80x1,65 17,5 50 21.500 376.250 
40x80x1,95 21,5 50 21.500 462.250 
50x100x1,05 14,5 50 21.500 311.750 
50x100x1,15 15,5 50 21.500 333.250 
50x100x1,35 17,5 50 21.500 376.250 
50x100x1,65 22,5 50 21.500 483.750 
50x100x1,95 26,3 50 21.500 565.450 
60x120x1,35 21,5 20 21.500 462.250 
60x120x1,65 27,5 20 21.500 591.250 
60x120x1,95 32,17 20 21.500 691.655 

Bảng giá thép nội địa trên chỉ mang tính chất tham khảo 

Thép nhập khẩu

Quy cách Độ dày (mm) Mạ Kẽm (VNĐ/cây)
Thép hộp chữ nhật 13 × 26 0.9 43.500
1.2 51.000
Thép hộp chữ nhật 20 x 40 0.9 62.000
1.2 86.000
1.4 103.000
1.8 128.500
Thép hộp chữ nhật 25 x 50 0.9 83.000
1.2 107.000
1.4 131.500
1.8 181.000
Thép hộp chữ nhật 30 x 60 0.9 101.000
1.2 130.500
1.4 158.000
1.8 194.000
2.0 278.000
Thép hộp chữ nhật 40 x 80 1.2 171.000
1.4 210.000
1.8 263.000
2.0 350.000
Thép hộp chữ nhật 50 x 100 1.2 222.000
1.4 270.000
1.8 333.000
2.0 419.000
Thép hộp chữ nhật 60 x 120 1.4 336.000
1.8 415.000
2.0 533.000

Bảng giá thép nhập khẩu trên chỉ mang tính chất tham khảo 

>> Xem thêm: Thép tấm mạ kẽm nào tốt? Bảng báo giá chi tiết

Ứng dụng của sắt hộp mạ kẽm?

Thép hộp mạ kẽm ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng bởi chúng sở hữu nhiều ưu điểm và công dụng nổi bật như sau:

  • Có khả năng chịu lực, chịu nhiệt tốt, chống mài mòn và gỉ sét cao. Do đó mà thép hộp mạ kẽm được ứng dụng để làm đường ống dẫn nước, ống chứa chất thải, ống dẫn khí ga…
  • Ngoài ra thép hộp mạ kẽm còn được sử dụng nhiều trong các công trình xây dựng, trong hoạt động sản xuất công nghiệp như xây nhà, xây nhà xưởng, làm khung xe ô tô, xe máy…
Thép hộp mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi, phổ biến trong nhiều ngành nghề
Thép hộp mạ kẽm được ứng dụng rộng rãi, phổ biến trong nhiều ngành nghề

Sơn Hoàng Gia – Đơn vị cung cấp sơn mạ kẽm uy tín

Sơn Hoàng Gia là đơn vị chuyên sản xuất và cung cấp sơn hàng đầu tại Việt Nam. Đến với Sơn Hoàng Gia khách hàng có thể thỏa sức lựa chọn các dòng sơn mạ kẽm 1TP, sơn mạ kẽm 2TP và sơn đa năng R7 với nhiều ưu điểm nổi bật. 

  • Sơn mạ kẽm R7 được sản xuất từ hỗn hợp Nhựa Acrylic dạng lỏng, dung môi, bột màu hữu cơ và các phụ gia đặc biệt
  • Sơn đa năng R7 là Loại sơn 2 thành phần (2TP), được sản xuất từ hỗn hợp Nhựa Acrylic dạng lỏng  với ưu điểm dễ thi công, không cần sơn lót, kháng tia UV và bền màu cực cao.

Qua bài viết trên Sơn Hoàng Gia đã cập nhật bảng giá thép hộp mạ kẽm hôm nay mới nhất. Hy vọng với những thông tin trên sẽ hỗ trợ cho bạn trong việc lựa chọn sản phẩm thép hộp mạ kẽm chất lượng với giá cả hợp lý.

Ngoài ra, nếu bạn vẫn còn phân vân hay thắc mắc gì về sản phẩm thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua fanpage tại đây hoặc gọi đến số hotline: (028) 6259 0066 hoặc 0907 8888 818 để được tư vấn tận tình.

Phản ứng của bạn?
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0
+1
0

Đánh giá bài viết này

5/5 - (1 bình chọn)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.

Đọc tiếp